THÔNG TIN ĐIỀU HÀNH
Created with Highcharts 11.1.0Số lượngDiện tích tiêuSố lượng đập, hồ chứa và dung tích trữ hiện cóDiện tích tướiDiện tích tiêuTB Nhâm TràngTB Kinh Thanh 1, 2TB Cổ ĐamTB Quỹ ĐộTB Vĩnh Trị 1, 2TB Sông ChanhTB Cốc ThànhTB Hữu Bị06k2k4k8k04k8k12k16k

Diện tích tưới tiêu của các trạm bơm trực thuộc công ty

Trạm bơm
Diện tích tưới
Diện tích tiêu
Toàn hệ thống
85.326
100.261
I
TB Kinh Thanh 1, 2
2.256
1.865
II
TB Cổ Đam
307
359,57
III
TB Quỹ Độ
2.324
6.064
IV
TB Vĩnh Trị 1, 2
553
2.480
V
TB Sông Chanh
1.246
1.683
VI
TB Cốc Thành
187
2.132
VII
TB Hữu Bị
10
6,83
Created with Highcharts 11.1.0Số lượngSố lượng cống, Âu thuyền các trạm bơm quản lý46 74446 7449 2659 26510 87110 87111 99311 9933 1993 1994 4804 4801 2561 2565 6805 680Hồ, đậpTrạm bơmCốngTB Nhâm TràngTB Kinh Thanh 1, 2TB Cổ ĐamTB Quỹ ĐộTB Vĩnh Trị 1, 2TB Sông ChanhTB Cốc ThànhTB Hữu Bị020k40k10k30k50k

Số lượng cống, Âu thuyền trạm bơm quản lý

Vùng
Hồ, đập
Trạm bơm
Cống
TB Nhân Hoà
TB Như Trác
TB Nhâm Tràng
6.883
18.564
21.297
1.250
850
I
TB Kinh Thanh 1, 2
2.256
2.007
5.002
II
TB Cổ Đam
307
7.440
3.124
III
TB Quỹ Độ
2.324
2.465
7.204
IV
TB Vĩnh Trị 1, 2
553
911
1.735
V
TB Sông Chanh
1.246
165
3.069
VI
TB Cốc Thành
187
76
993
VII
TB Hữu Bị
10
5.500
170
Created with Highcharts 11.1.0Số lượngChiều dài kênh mương, đường ống, bờ bao hiệncó (km)345 182345 18257 07457 0745 8305 83036 30736 30722 51422 5145 9235 9236 2736 273158 576158 576Kênh mươngBờ baoĐường ốngTB Nhâm TràngTB Kinh Thanh 1, 2TB Cổ ĐamTB Quỹ ĐộTB Vĩnh Trị 1, 2TB Sông ChanhTB Cốc ThànhTB Hữu Bị0100k200k300k400k

Chiều dài kênh mương, đường ống, bờ bao hiện có (km)

Vùng
Kênh mương
Bờ bao
Đường ống
TB Nhâm Tràng
261.016
80.795
3.371
I
TB Kinh Thanh 1, 2
55.838
47
1.189
II
TB Cổ Đam
55.523
2.973
14
III
TB Quỹ Độ
35.834
343
130
IV
TB Vĩnh Trị 1, 2
22.251
91
172
V
TB Sông Chanh
5.867
46
10
VI
TB Cốc Thành
5.782
468
23
VII
TB Hữu Bị
79.919
76.825
1.832
Created with Highcharts 11.1.0haDiện tích tưới từ CCTL hàng năm phân theo loạicây trồng (ha)Tưới lúaTưới rau màuTưới CCN hàng nămTưới cây lâu nămTB Nhâm TràngTB Kinh Thanh 1, 2TB Cổ ĐamTB Quỹ ĐộTB Vĩnh Trị 1, 2TB Sông ChanhTB Cốc ThànhTB Hữu Bị02.5M5M7.5M

Diện tích tưới từ CCTL hàng năm phân theo loại cây trồng (ha)

Vùng
Tưới lúa
Tưới rau màu
Tưới CCN hàng năm
Tưới cây lâu năm
TB Nhâm Tràng
6.701.242
1.065.460
599.956
951.897
I
TB Kinh Thanh 1, 2
557.974
142.296
33.742
27.345
II
TB Cổ Đam
893.498
314.819
39.263
53.390
III
TB Quỹ Độ
644.602
111.761
14.382
19.022
IV
TB Vĩnh Trị 1, 2
494.541
93.243
53.874
100.893
V
TB Sông Chanh
188.677
93.061
39.844
346.628
VI
TB Cốc Thành
118.841
27.130
39.189
101.373
VII
TB Hữu Bị
3.803.108
283.150
379.663
303.245
Created with Highcharts 11.1.0haDiện tích tiêu từ CCTL hàng năm phân theo loạicây trồng (ha)Cây lúaRau màuCây CCN hàng nămCây lâu nămTB Nhâm TràngTB Kinh Thanh 1, 2TB Cổ ĐamTB Quỹ ĐộTB Vĩnh Trị 1, 2TB Sông ChanhTB Cốc ThànhTB Hữu Bị02M4M6M

Diện tích tiêu từ CCTL hàng năm phân theo loại cây trồng (ha)

Vùng
Cây lúa
Rau màu
Cây CCN hàng năm
Cây lâu năm
TB Nhâm Tràng
4.665.362
764.845
512.878
459.896
I
TB Kinh Thanh 1, 2
145.483
29.975
3.031
181
II
TB Cổ Đam
849.830
288.953
39.685
48.183
III
TB Quỹ Độ
281.539
70.237
18.410
7.687
IV
TB Vĩnh Trị 1, 2
214.755
65.118
49.058
113.414
V
TB Sông Chanh
10.557
18.319
8.300
4.956
VI
TB Cốc Thành
27.643
9.720
4.883
21.645
VII
TB Hữu Bị
3.135.555
282.523
389.511
263.831